nhăn nhở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăn nhở+
- Grin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn nhở"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhăn nhở":
nhàn nhã nhăn nhẳn nhăn nheo nhăn nhíu nhăn nhó nhăn nhở nhăn nhúm nhẵn nhụi nhắn nhe nhắn nhủ more... - Những từ có chứa "nhăn nhở" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grimace mouth crease corrugate pucker puckery wrinkled wrinkle furrowed wrinkling more...
Lượt xem: 604